:disabled

Đăng bởi: Admin


Định nghĩa và sử dụng

  • Bộ chọn :disabled: giúp chọn được thành phần có thuộc tính disabled.

Cấu trúc

  • Đã được thêm vào từ phiên bản 1.0
$(':disabled')
$('input:disabled')

Ví dụ

Html viết:

<!DOCTYPE HTML>
<html>
<head>
<meta charset="utf-8">
<title>Tiêu đề</title>
<script src="https://code.jquery.com/jquery-latest.js"></script>
<script>
$(function(){
    $(':disabled').wrap('<span style="background-color: blue"></span>')
});
</script>
</head>

<body>
<input type="button" value="Button input" /> type = button<br />
<input type="text" value=" type = text" /><br />
<input type="hidden" value="hidden" /> type = hidden<br />
<span style="display:none;">span display none</span> span display none<br />
<input type="file" /> type = file<br />
<input type="image" src="images/btn_submit.jpeg" /> type = image<br />
<input type="password" value="password" /> type = password<br />
<input type="radio" /> type = radio<br />
<input type="radio" checked="checked" /> checked<br />
<input type="radio" disabled="disabled" /> disabled<br />
<input type="text" value="type = text" /><br />
<input type="reset" value="Reset" /> type = reset<br />
<input type="submit" value="Submit" /> type = submit<br />
<input type="checkbox" /> type = checkbox<br />
<select>
<option>option01</option>
<option>option02</option>
<option>option03</option>
</select><br />
<textarea rows="5" cols="25">textarea</textarea><br />
<input type="checkbox" checked="checked" /> checked<br />
<input type="checkbox" selected="selected" /> selected<br />
<input type="checkbox" disabled="disabled" /> disabled<br />
<button>Button</button> tag button.
</body>
</html>

Hiển thị trình duyệt:

$(':disabled') chọn tất cả các thành phần input có thuộc tính disabled.


vncoder logo

Theo dõi VnCoder trên Facebook, để cập nhật những bài viết, tin tức và khoá học mới nhất!