NHỮNG THUẬT NGỮ THÔNG DỤNG TRONG NGÀNH CNTT

Đăng bởi: Admin | Lượt xem: 2353 | Chuyên mục: Chuyện Nghề

Công nghệ thông tin (IT) là một nghề rất quan trọng, chuyên môn hóa sâu và yêu cầu cao. Nói chung, kỹ thuật viên IT là những chuyên gia duy trì truyền thông và họ có trách nhiệm đảm bảo rằng các hệ thống máy tính chạy một cách trơn tru. Tuy nhiên, trong sự chiếm lĩnh của ngành CNTT, có rất nhiều biến thể và công việc chuyên biệt theo vai trò. Dưới đây là một số vai trò phổ biến nhất trong CNTT và các thuật ngữ cơ bản bạn cần hiểu.


Công nghệ thông tin (IT) là một nghề rất quan trọng, chuyên môn hóa sâu và yêu cầu cao. Nói chung, kỹ thuật viên IT là những chuyên gia duy trì truyền thông và họ có trách nhiệm đảm bảo rằng các hệ thống máy tính chạy một cách trơn tru. Tuy nhiên, trong sự chiếm lĩnh của ngành CNTT, có rất nhiều biến thể và công việc chuyên biệt theo vai trò. Dưới đây là một số vai trò phổ biến nhất trong CNTT và các thuật ngữ cơ bản bạn cần hiểu.

Computer terminology -Thuật ngữ máy tính:

Algorithm – Thuật toán

Thuật toán là một quá trình dựa vào các phép tính hoặc các hoạt động để giải quyết vấn đề (đặc biệt trong lĩnh vực máy tính). Bạn có thể thiết lập một thuật toán máy tính để tạo ra các email dựa trên tên và họ của nhân viên, hoặc để tính lãi suất thu được từ một khoản đầu tư cụ thể hoặc ở bất kỳ công việc nào khác.

Application – Ứng dụng

Một App là một chương trình được thiết kế để thực hiện hoặc cung cấp một chức năng cụ thể cho người dùng. Ví dụ, Photoshop là ví dụ về một ứng dụng để chỉnh sửa ảnh.

Browser – Trình duyệt

Trình duyệt là một công cụ cho phép bạn truy cập vào mạng internet. Ví dụ như: Chrome, Internet Explorer và Mozilla Firefox.

Bug – Lỗi

Lỗi là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một vấn đề hoặc một lỗi trong chương trình hoặc máy tính làm cho nó hoạt động không bình thường.

Cookies

Cookie là các bit dữ liệu mà máy tính sử dụng để thu thập thông tin về lịch sử duyệt web của bạn. Điều này bao gồm thời gian và những ngày mà bạn đã truy cập vào trang web và những từ khóa bạn đã tìm kiếm. Ở nhiều quốc gia, bạn phải ủy quyền cho một trang web nào đó để lưu cookie trước khi bạn truy cập vào trang web.

Cursor – Con trỏ

Con trỏ là biểu tượng được sử dụng để hiển thị vị trí hiện tại của con chuột trên màn hình máy tính của bạn.

Database – Cơ sở dữ liệu

Cơ sở dữ liệu là một bộ dữ liệu được lưu trữ để tiếp cận một cách dễ dàng. Ví dụ, một thư viện có thể có một cơ sở dữ liệu của tất cả các sách trong thư viện đó.

File – Tập tin

Tệp là cách thông tin được lưu trữ trên máy tính, ví dụ: bản Word, hình ảnh, hoặc video.

Folder – Thư mục

Thư mục là vị trí ảo, nơi các tệp tin, các thư mục khác, hoặc các chương trình máy tính được lưu trữ. Đó là phương tiện để lưu trữ một hoặc nhiều tệp kỹ thuật số trên máy tính.

Hard Drive – Ổ cứng

Ổ đĩa cứng là một thiết bị bộ nhớ được lưu trữ bên trong máy tính và lưu trữ dữ liệu và thông tin. Ổ đĩa cứng là một ví dụ về phần cứng.

Hardware – Phần cứng

Phần cứng bảo gồm dây và các thành phần vật lý của máy tính hoặc hệ thống điện tử. Trái với phần mềm là các chương trình trên máy tính, thế nên, phần mềm là thành phần phi vật chất.

Icon – Biểu tượng

Biểu tượng là một hình ảnh nhỏ đại diện cho một chương trình hoặc tập tin. Khi nhấp vào, biểu tượng sẽ mở hoặc chạy chương trình hay tệp tin đó.

Network – Mạng

Mạng máy tính là một tập hợp các máy tính được kết nối với nhau để chia sẻ tài nguyên, ví dụ: Kết nối với máy in hoặc Internet.

Server – Máy chủ 

Một máy chủ là một hệ thống máy tính cung cấp dịch vụ cho các máy tính khác và lưu trữ tất cả chúng ở một nơi. Đó là một cách hữu ích cho các máy tính trong một khu vực để chia sẻ thông tin, chẳng hạn như những người làm việc trong cùng một công ty cần quyền truy cập vào cùng một tài liệu.

Solfware – Phần mềm

Phần mềm là tất cả các thông tin điều hành và các chương trình được sử dụng bởi máy tính. Trong khi phần cứng có thể chạm vào và thao tác vật lý, thì phần mềm bao gồm các chương trình trong máy tính được tải xuống hoặc cài đặt điện tử.

Source Code – Mã nguồn

Mã nguồn là tập hợp văn bản về hướng dẫn máy tính và được biên soạn thành một chương trình máy tính. Đây là ngôn ngữ máy tính có thể đọc. Đối với người chưa được đào tạo, mã nguồn giống như một bộ sưu tập ngẫu nhiên các chữ cái và biểu tượng

Virus

Virus là một đoạn mã làm hỏng dữ liệu và làm hỏng hệ thống của máy tính, nó thường làm hỏng chương trình hoặc buộc chúng phải tắt. Virus mô tả thứ làm cho con người bị bệnh, cũng giống như con người có thể bị lây từ những người bệnh khác, máy tính có thể dính virus từ các tệp đính kèm bị nhiễm và từ việc tải xuống.

Job titles-Chức danh công việc:

Computer analysts – Phân tích máy tính

Nhà phân tích máy tính là người nghiên cứu về hệ thống máy tính và đề xuất những cải tiến và những thay đổi có thể thực hiện được. Công việc của họ nhằm tạo ra các giải pháp cho các vấn đề kỹ thuật và ước tính chi phí để phát triển các giải pháp này.

Computer Programmers – Lập trình viên

Lập trình viên là người sử dụng các thiết kế của các nhà phát triển phần mềm để viết mã mà các máy tính có thể thực hiện. Các lập trình viên phát triển một loạt các hướng dẫn, câu lệnh cho phép máy tính thực hiên nhiệm vụ cụ thể.

Network administrators – Quản trị mạng

Nhóm IT cài đặt hệ thống máy tính cho các doanh nghiệp và quản lý mạng của một tổ chức. Trong nhóm này, nhân viên quản trị mạng phải có một sự hiểu biết sâu sắc về kiến ​​thức công nghệ họ thường là người có trình độ cao nhất trong nhóm.

Software developers – Nhà phát triển phần mềm

Các nhà phát triển phần mềm là những người xây dựng và tạo ra các ứng dụng cho các máy tính giúp các tổ chức và thiết bị hoạt động một cách hiệu quả. Họ là người phụ trách viết và thực hiện mã nguồn của phần mềm.

Web developers – Nhà phát triển Web

Nhà phát triển web là một lập trình viên máy tính chuyên về các ứng dụng trực tuyến, chẳng hạn như thiết kế trang web, xuất bản trên web và quản lý cơ sở dữ liệu.

Nguồn: cleveracademy.vn

vncoder logo

Theo dõi VnCoder trên Facebook, để cập nhật những bài viết, tin tức và khoá học mới nhất!