Bài 14: Một số hàm thông dụng trong SQLite - Học SQLite cơ bản

Đăng bởi: Admin | Lượt xem: 2027 | Chuyên mục: SQL


Để hiểu rõ hơn về các hàm trên, bạn theo dõi các ví dụ sau. Đầu tiên, bạn xem bảng COMPANY có các bản ghi sau:
ID          NAME        AGE         ADDRESS     SALARY
----------  ----------  ----------  ----------  ----------
1           Paul        32          California  20000.0
2           Allen       25          Texas       15000.0
3           Teddy       23          Norway      20000.0
4           Mark        25          Rich-Mond   65000.0
5           David       27          Texas       85000.0
6           Kim         22          South-Hall  45000.0
7           James       24          Houston     10000.0

1. Hàm COUNT trong SQLite

Hàm tập hợp COUNT trong SQLite được sử dụng để đếm số hàng trong một bảng. Sau đây là ví dụ:
sqlite> SELECT count(*) FROM COMPANY;
Lệnh SQLite trên sẽ cho kết quả:
count(*)
----------
7

2. Hàm MAX trong SQLite

Hàm Max trong SQLite cho phép chúng ta lựa chọn giá trị lớn nhất cho một cột cụ thể. Sau đây là ví dụ:
sqlite> SELECT max(salary) FROM COMPANY;
Lệnh SQLite trên sẽ cho kết quả:
max(salary)
-----------
85000.0

3. Hàm MIN trong SQLite

Hàm MIN trong SQLite cho phép chúng ta lựa chọn giá trị lớn nhất cho một cột cụ thể. Sau đây là ví dụ:
sqlite> SELECT min(salary) FROM COMPANY;
Lệnh SQLite trên sẽ cho kết quả:
min(salary)
-----------
10000.0

4. Hàm AVG trong SQLite

Hàm AVG trong SQLite cho phép chúng ta lựa chọn giá trị trung bình cho một cột cụ thể. Sau đây là ví dụ:
sqlite> SELECT avg(salary) FROM COMPANY;
Lệnh SQLite trên sẽ cho kết quả:
avg(salary)
----------------
37142.8571428572

5. Hàm SUM trong SQLite

Hàm SUM trong SQLite cho phép chúng ta tính tổng cho một cột giá trị số. Sau đây là ví dụ:
sqlite> SELECT sum(salary) FROM COMPANY;
Lệnh SQLite trên sẽ cho kết quả:
sum(salary)
-----------
260000.0

6. Hàm RANDOM trong SQLite

Hàm RANDOM trả về một số nguyên ngẫu nhiên giữa 9223372036854775808 và +9223372036854775807. Sau đây là ví dụ:
sqlite> SELECT random() AS Random;
Lệnh SQLite trên sẽ cho kết quả:
Random
-------------------
5876796417670984050

7. Hàm ABS trong SQLite

Hàm ABS trả về giá trị tuyệt đối của tham số ở dạng giá trị số. Sau đây là ví dụ:
sqlite> SELECT abs(5), abs(-15), abs(NULL), abs(0), abs("ABC");
Lệnh SQLite trên sẽ cho kết quả:
abs(5)      abs(-15)    abs(NULL)   abs(0)      abs("ABC")
----------  ----------  ----------  ----------  ----------
5           15                      0           0.0

8. Hàm UPPER trong SQLite

Hàm UPPER chuyển đổi các chữ cái trong một chuỗi thành chữ hoa. Sau đây là ví dụ:
sqlite> SELECT upper(name) FROM COMPANY;
Lệnh SQLite trên sẽ cho kết quả:
upper(name)
-----------
PAUL
ALLEN
TEDDY
MARK
DAVID
KIM
JAMES

9. Hàm LOWER trong SQLite

Hàm LOWER chuyển đổi các chữ cái trong một chuỗi thành chữ thường. Sau đây là ví dụ:
sqlite> SELECT lower(name) FROM COMPANY;
Lệnh SQLite trên sẽ cho kết quả:
lower(name)
-----------
paul
allen
teddy
mark
david
kim
james

10. Hàm LENGTH trong SQLite

Hàm LENGTH trong SQLite trả về độ dài của chuỗi. Sau đây là ví dụ:
sqlite> SELECT name, length(name) FROM COMPANY;
Lệnh SQLite trên sẽ cho kết quả:
NAME        length(name)
----------  ------------
Paul        4
Allen       5
Teddy       5
Mark        4
David       5
Kim         3
James       5

11. Hàm sqlite_version trong SQLite

Hàm sqlite_version trả về phiên bản của SQLite library. Sau đây là ví dụ:
sqlite> SELECT sqlite_version() AS 'SQLite Version';
Lệnh SQLite trên sẽ cho kết quả:
SQLite Version
--------------
3.6.20
vncoder logo

Theo dõi VnCoder trên Facebook, để cập nhật những bài viết, tin tức và khoá học mới nhất!